Từ điển Thiều Chửu
態 - thái
① Thái độ (thói). ||② Tình trạng, như biến thái bách xuất 變態百出 tình trạng biến đổi nhiều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
態 - thái
Dáng dấp vẻ mặt bên ngoài. Td: Tư thái.


變態 - biến thái || 容態 - dung thái || 形態 - hình thái || 儀態 - nghi thái || 三態 - tam thái || 態度 - thái độ || 狀態 - trạng thái || 姿態 - tư thái || 意態 - ý thái ||